Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe a party that you enjoyed IELTS Speaking Part 2, 3
Nội dung

Describe a party that you enjoyed IELTS Speaking Part 2, 3

Post Thumbnail

Chủ đề Describe a party có thể sẽ khiến nhiều bạn thích thú vì hầu như ai cũng thích tham gia các bữa tiệc.

Với những gợi ý và từ vựng trong bài mẫu Describe a party that you enjoyed này, IELTS LangGo mong các bạn sẽ có thể chuẩn bị tốt và sẵn sàng đối mặt với câu hỏi thuộc chủ đề này nếu gặp trong phòng thi.

Bài mẫu IELTS Speaking Describe a party that you enjoy Part 2 và Part 3
Bài mẫu IELTS Speaking Describe a party that you enjoy Part 2 và Part 3

Các bạn hãy tham khảo ngay các câu trả lời gợi ý dưới đây để nắm rõ hơn về cách xử lý chủ đề này và cải thiện kỹ năng nói của mình nhé.

1. Dàn ý cho đề bài Describe a party that you enjoyed IELTS Speaking

Describe a party that you enjoyed.

You should say:

  • What it was about
  • Where it was held
  • What people did at the party
  • Explain how you felt about it

Với chủ đề này, các bạn hoàn toàn có thể liên tưởng đến những bữa tiệc mà mình đã từng tham dự, có thể là bữa tiệc sinh nhật của một ai đó hoặc của chính bạn, một bữa tiệc gia đình hay một buổi liên hoan với bạn bè hoặc có thể là một buổi tiệc thân mật không quá ồn ào.

Bạn hãy lên một kịch bản thú vị để khiến cho cho bài nói của bạn trở nên sinh động và cuốn hút nhé.

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • What it was about

Để mở đầu, hãy nói đây là bữa tiệc nào và lý do của buổi tiệc này.

  • Where it was held

Tiếp đó hãy nói về thời gian và địa điểm nơi buổi tiệc này diễn ra. Đó có thể là ở nhà một người bạn, ở nhà hàng hay ở một công viên, v.v.

  • What people did at the party

Đương nhiên chúng ta sẽ cần nói về những hoạt động trong buổi tiệc này. Mọi người đã ăn uống hay chơi trò chơi gì và có điều gì thú vị đã xảy ra.

  • And explain how you felt about it

Cuối cùng hãy nói vì sao mình lại thích buổi tiệc này. Có thể là vì mình đã được vui chơi cùng bạn bè, thưởng thức đồ ăn ngon hay kết thêm bạn mới, v.v.

Outline tham khảo cho Describe a party that you enjoyed cue card

Giờ thì hãy note lại những từ khóa quan trọng để giúp mình phát triển các ý liên kết và mạch lạc.

Tham khảo phần sau đây nhé:

  • What it was about: not a party goer - team-bonding - colleagues - memorable
  • Where it was held: 2 months ago - villa - exciting events
  • What people did at the party: finger food - relaxed - had a blast - made new friends - play pool
  • And explain how you felt about it: family-friendly - no alcohol - fantastic time - enjoy each other’s company

2. Bài mẫu Describe a party that you enjoyed Part 2

Sau khi đã note lại các từ khóa trong 1’, các bạn hãy bình tĩnh và bắt đầu bài nói của mình một cách tự tin. Hãy bám vào các từ khóa mình đã note xuống và mở rộng thêm để hoàn thành bài nói của mình. Giám khảo sẽ dừng bạn lại khi đã hết 2’ nên hãy tiếp tục phát triển nếu chưa có tín hiệu dừng lại.

Describe a party that you enjoyed IELTS cue card sample
Describe a party that you enjoyed IELTS cue card sample

Tham khảo bài mẫu sau đây:

To be frank, I’m not much of a party-goer and I think I have attended no more than a dozen parties in my life. However, if I have to choose the most exciting and memorable party that I have been to, it has to be a party with my colleagues.

This was a team-building party organized by my workplace, and it took place 2 months ago. After finishing our workday, we went to a villa on the outskirts of Hanoi, and even though there were a lot of other exciting events, the highlight of the day was the evening party. The atmosphere was buzzing with excitement as all of my colleagues gathered to have a fun time together.

The event featured a variety of finger foods and soft drinks, which adds to a relaxed and enjoyable environment. People were requesting their favorite songs to be played, and everyone was having a blast. During this party, I had the chance to talk to some new friends, and we instantly clicked while bonding over shared interests. As the evening progressed, we put the free facilities at the villa to good use by playing pool and table football while enjoying pizza and finger foods between rounds.

What made this party special was its family-friendly vibe, with no alcohol involved, which was exactly my style. Despite the lack of drinks, everyone had a fantastic time vibing with the music and enjoying each other’s company. We all had a whale of a time and created a lot of fond memories. Thanks to this event, I formed meaningful connections with my colleagues, which makes work much more enjoyable.

Vocabulary:

  • party-goer (noun): người thích đi tiệc
  • no more than (idiom): không quá
  • team-building party (colloc.): tiệc tập thể
  • take place (phr): diễn ra
  • buzz with excitement (phr): rộn ràng với sự hứng khởi
  • finger food (n): đồ ăn nhẹ
  • have a blast (idiom): có một khoảnh khắc vui vẻ
  • instantly click (colloc.): kết nối ngay lập tức
  • bond (v): tạo mối liên kết
  • put to good use (idiom): tận dụng
  • family-friendly (adj): thân thiện với gia đình
  • enjoy someone’s company (phr): vui vẻ bên cạnh ai
  • have a whale of a time (idiom): có thời gian vui vẻ
  • fond memory (colloc.): kí ức vui vẻ

Bản dịch:

Thành thật mà nói, tôi không phải là người thích đi tiệc, và tôi nghĩ rằng tôi đã tham gia không quá mười hai bữa tiệc trong đời. Tuy nhiên, nếu phải chọn một bữa tiệc hứng khởi và đáng nhớ nhất mà tôi từng tham gia, đó chính là một bữa tiệc với đồng nghiệp.

Đây là một buổi tiệc tập thể do nơi làm việc của tôi tổ chức, và nó diễn ra cách đây 2 tháng. Sau khi kết thúc ngày làm việc, chúng tôi đến một biệt thự ở ngoại ô Hà Nội, và mặc dù có nhiều sự kiện hấp dẫn khác, điểm sáng của ngày đó là bữa tiệc tối. Bầu không khí trở nên rộn ràng với sự hứng khởi khi tất cả các đồng nghiệp của tôi tụ tập để cùng nhau có những giây phút vui vẻ.

Sự kiện có đủ loại đồ ăn và đồ uống nhẹ, tạo nên một không gian thoải mái và dễ chịu. Mọi người đều yêu cầu phát những bài hát yêu thích của họ, và mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời. Trong bữa tiệc này, tôi có cơ hội trò chuyện với một số người bạn mới, và chúng tôi đã kết nối ngay lập tức khi tìm thấy những sở thích chung. Sau đó, chúng tôi tận dụng các tiện ích miễn phí tại biệt thự bằng cách chơi bi-a và bóng đá bàn trong khi thưởng thức pizza và đồ ăn nhẹ giữa các vòng chơi.

Điều làm cho bữa tiệc này trở nên đặc biệt là bầu không khí thân thiện với gia đình, không có rượu, đúng theo gu của tôi. Mặc dù thiếu rượu, mọi người đều đã có một thời gian tuyệt vời hòa mình vào âm nhạc và vui vẻ cùng nhau và tạo ra nhiều kí ức đáng nhớ. Nhờ sự kiện này, tôi đã thiết lập thêm các mối quan hệ ý nghĩa với đồng nghiệp, điều làm cho công việc của tôi trở nên thú vị hơn nhiều.

3. Sample describe a party that you enjoyed follow-ups Part 3

Với Part 3, IELTS LangGo khuyên bạn nên mở rộng câu trả lời của mình bằng cách đưa ra thêm lập luận về nguyên nhân, kết quả hay gợi ý cách xử lý vấn đề. Các bạn có thể sử dụng thêm những góc nhìn khác nhau nữa nhé.

Đây là một số câu hỏi và trả lời mẫu trong chủ đề này để các bạn tham khảo: 

 

Bài mẫu IELTS Speaking - Describe a party that you enjoyed
Bài mẫu IELTS Speaking - Describe a party that you enjoyed

Question 1. Why do people like parties?

I would say that there are a few reasons for this. First and foremost, parties are where people can come together to relax and unwind from their daily stressors. It's a chance for individuals to connect with friends and acquaintances in a fun and enjoyable environment amidst busy schedules. They can enjoy various entertainment options and break free from monotonous routines. Moreover, parties serve as a platform for fostering new relationships since during these events, people get to meet new people. For out-going people, this is an ideal place to socialize and expand their circle of friends, which adds color to their lives.

Vocabulary:

  • come together (phr. v): tụ tập
  • unwind (v): thư giãn
  • daily stressors (colloc.): những điều gây stress hàng ngày
  • break free (colloc.): thoát khỏi
  • monotonous routine (colloc.): lịch trình đơn điệu

Tôi cho rằng có một vài lý do cho điều này. Đầu tiên và quan trọng nhất, các bữa tiệc là nơi mọi người có thể tụ tập để thư giãn và thoát khỏi áp lực hàng ngày. Đó là cơ hội để mọi người kết nối với bạn bè và người quen trong một môi trường vui vẻ và dễ chịu sau các lịch trình bận rộn. Họ có thể tận hưởng nhiều phương thức giải trí và thoát khỏi những công việc đơn điệu. Hơn nữa, các bữa tiệc đóng vai trò như một nơi để xây dựng các mối quan hệ mới vì trong những sự kiện này, mọi người có cơ hội gặp gỡ những người mới. Đối với những người hướng ngoại, đây là nơi lý tưởng để giao tiếp và mở rộng mạng lưới bạn bè, tạo thêm màu sắc cho cuộc sống của họ.

Question 2. Why do some people not like going to parties?

Many people are not fond of attending parties due to their aversion to large crowds and social gatherings. They may prefer quieter, more intimate settings where they can relax and recharge. Additionally, some individuals may feel uncomfortable in social situations or struggle with social anxiety. For these people, parties appear daunting and overwhelming rather than enjoyable. Aside from that, others may prioritize other activities or simply prefer solitude over socializing in large groups. Ultimately, personal preferences and comfort levels play a significant role in whether someone enjoys attending parties or not.

Vocabulary:

  • aversion (n): sự tránh né, không thích
  • social gathering (colloc.): buổi tụ tập xã hội
  • intimate setting (colloc.): bối cảnh thân mật
  • social anxiety (colloc.): lo âu xã hội
  • daunting (ad): đáng sợ
  • solitude (n): sự cô độc

Nhiều người không thích tham gia các bữa tiệc do họ không thích đám đông lớn và các buổi tụ tập xã hội. Họ có thể ưa thích những không gian thân mật, yên tĩnh hơn, nơi họ có thể thư giãn và nạp năng lượng. Ngoài ra, một số người có thể cảm thấy không thoải mái trong các tình huống xã hội hoặc gặp phải các vấn đề về lo âu. Đối với những người này, các bữa tiệc có vẻ là một thách thức và sự khó khăn hơn là thú vị. Ngoài ra, một số người có thể ưu tiên các hoạt động khác hoặc đơn giản là ưa thích sự cô độc hơn là giao tiếp trong nhóm lớn. Cuối cùng, sở thích cá nhân và mức độ thoải mái đóng một vai trò quan trọng trong việc ai đó có thích thú tham gia các bữa tiệc hay không.

Question 3. Do you think music and dancing are a must at a party?

From my perspective, music is indeed essential for setting the mood at a party. It helps people relax and loosen up, and creates a welcoming atmosphere that brings everyone together. Lively music does a great job at elevating the party experience. However, while dancing can be a fun addition to a party for those who enjoy it, it's not a necessity. Some individuals are natural dancers and freely move their bodies, while others may feel uncomfortable or reluctant to dance. It's important to respect everyone's comfort levels and not pressure anyone into dancing. Instead, dancing should be optional, and people should only do it if they feel comfortable enough.

Vocabulary:

  • loosen up (phr. v): trở nên thoải mái hơn
  • elevate (v): nâng cao
  • reluctant (adj): miễn cưỡng
  • comfort level (colloc.): mức độ thoải mái
  • pressure into doing sth (phr): bị áp lực phải làm gì

Từ góc nhìn của tôi, âm nhạc thực sự quan trọng để tạo không khí cho bữa tiệc. Nó giúp mọi người thư giãn và thoải mái hơn, tạo ra một bầu không khí chào đón, đưa mọi người lại gần nhau. Nhạc sống động đóng vai trò tuyệt vời trong việc nâng cao trải nghiệm của bữa tiệc. Tuy nhiên, trong khi nhảy múa có thể là một bổ sung sự tươi vui cho bữa tiệc với những người thích nhảy, nó không phải là điều cần thiết. Một số người có khả năng nhảy múa tự nhiên và tự do di chuyển cơ thể, trong khi những người khác có thể cảm thấy không thoải mái hoặc miễn cưỡng khi nhảy múa. Quan trọng nhất là phải tôn trọng mức độ thoải mái của mọi người và không ép buộc ai đó phải nhảy. Thay vào đó, việc nhảy múa nên là tùy chọn, và mọi người chỉ nên tham gia nếu họ cảm thấy đủ thoải mái.

Question 4. What are the differences between holding a party at home and in a public place?

I believe that it boils down to the size of the party. A home gathering is more suitable for close-knit circles including family or close friends, and the atmosphere is cozier. Additionally, hosting a party at home allows for more control over the environment and flexibility in terms of decorations, music, and activities. On the other hand, organizing a party in a public place offers more space and versatility. It's suitable for larger gatherings or events where a broader range of people are invited. Usually, these parties are usually organized by professionals or event planners since a lot of tasks are involved.

Vocabulary:

  • boil down to (idiom): tóm gọn lại
  • cozy (adj): ấm cúng
  • host a party (phr): tổ chức một buổi tiệc
  • versatility (n): tính linh hoạt
  • event planner (n): người lên kế hoạch sự kiện

Tôi tin rằng mọi thứ đều quy về quy mô của bữa tiệc. Một buổi tụ tập tại nhà phù hợp hơn cho các nhóm người có gắn kết thân thiết bao gồm gia đình hoặc bạn bè thân thiết, và bầu không khí ấm cúng hơn. Ngoài ra, việc tổ chức tiệc tại nhà mang lại sự kiểm soát hơn về môi trường và linh hoạt trong việc trang trí, âm nhạc và hoạt động. Ngược lại, việc tổ chức một bữa tiệc ở một nơi công cộng cung cấp nhiều không gian và sự đa dạng hơn. Điều này phù hợp cho các buổi tụ tập lớn hoặc sự kiện với nhiều đối tượng khách mời. Thông thường, những bữa tiệc như vậy thường được tổ chức bởi những chuyên gia hoặc người lên kế hoạch sự kiện vì có nhiều công việc cần thực hiện.

Question 5. Do you think parties will become more popular in the future?

I think this is like gazing into a crystal ball. On the one hand, I guess that parties will continue gaining popularity, driven by the need for stress relief and social connection. As people experience increasing levels of stress in their daily lives these days, the demand for opportunities to unwind and socialize will likely grow, and parties are just the right spot for people to enjoy music, relieve stress, and spend time with friends. However, on the flip side, since people are getting busier and working a lot more to catch up with rising living expenses, they may not have time to hang out at parties. Instead, they may take up other hobbies that are less time-consuming.

Vocabulary:

  • gaze into a crystal ball: dự đoán tương lai (thường là không chắc chắn)
  • on the flip side (idiom): ở phía ngược lại
  • living expense (colloc.): chi phí sinh sống
  • take up (phr. v): bắt đầu học

Tôi nghĩ rằng đây giống như nhìn vào quả cầu pha lê. Một mặt, tôi đoán rằng bữa tiệc sẽ tiếp tục trở nên phổ biến, do nhu cầu giảm căng thẳng và kết nối xã hội. Khi mọi người đang ngày càng trở nên căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, nhu cầu tìm cách giải tỏa căng thẳng và giao tiếp xã hội có lẽ sẽ tăng, và các bữa tiệc là nơi phù hợp cho mọi người thưởng thức âm nhạc, giảm căng thẳng và dành thời gian với bạn bè. Tuy nhiên, ngược lại, vì mọi người đang bận rộn và làm việc nhiều hơn để bắt kịp với giá cả sống đắt đỏ, họ có thể không có thời gian tham gia các bữa tiệc. Thay vào đó, họ có thể thực hiện các sở thích khác mà không tốn nhiều thời gian.

Question 6. What would you do if you were disturbed by a neighbor’s party?

I think this has a lot to do with the level of disruption it causes. If it's just mild noise from music and chatter, many people, including myself, may choose to ignore it and go about their day. However, if the noise becomes excessive and starts to affect others, it's appropriate to approach the neighbors politely and ask them to reduce the noise level or be more considerate. If the situation persists despite communication, seeking assistance from authorities like the police or a neighborhood association may be necessary to address the issue promptly and restore peace in the community.

Vocabulary:

  • have something / a lot / nothing to do with (idiom): liên quan / không liên quan đến
  • go about (phr. v): hoạt động bình thường
  • persist (v): kiên trì
  • seek assistance (colloc.): tìm kiếm sự hỗ trợ
  • neighborhood association (n): hội cư dân khu phố
  • address an issue (colloc.): giải quyết một vấn đề

Tôi nghĩ rằng điều này liên quan nhiều đến mức độ làm phiền mà việc này gây ra. Nếu chỉ là tiếng ồn nhẹ từ âm nhạc và tiếng nói chuyện, nhiều người, bao gồm cả tôi, có thể chọn bỏ qua và tiếp tục công việc của mình. Tuy nhiên, nếu tiếng ồn trở nên quá mức và bắt đầu ảnh hưởng đến người khác, thì việc tiếp cận láng giềng một cách lịch sự và yêu cầu họ giảm âm lượng để thể hiện sự ý nhị là điều thích hợp. Nếu tình hình vẫn tiếp tục mặc dù đã trò chuyện, cần tìm sự giúp đỡ từ các cơ quan như cảnh sát hoặc hội cư dân khu phố để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và khôi phục sự yên bình của khu phố.

Question 7. Do you think those who tend to stay at home are less healthy than those who often attend parties?

I feel like health has nothing to do with whether people go to a party or stay home.  While some argue that staying at home may indicate poor mental or physical health, it's essential to recognize that individuals have diverse preferences and needs when it comes to interacting with others. For extroverted individuals, attending parties can be a beneficial way to improve social connections, relieve stress, and enhance overall well-being. However, for those who are more introverted and recharge by spending time alone, attending parties may feel overwhelming and potentially exacerbate feelings of loneliness. Besides, staying at home doesn't inherently equate to being less healthy. Many individuals prioritize self-care and engage in physical activities, hobbies, and relaxation techniques at home to maintain their well-being. Ultimately, it's about finding a balance that works for each person and respecting individual preferences and boundaries.

Vocabulary:

  • indicate (v): chỉ ra
  • diverse preference (colloc.): sở thích đa dạng
  • when it comes to (idiom): khi nói đến
  • exacerbate (v): làm trầm trọng hóa
  • boundary (n): ranh giới

Tôi cảm thấy như sức khỏe không liên quan đến việc mọi người đi tiệc hay ở nhà. Trong khi một số người cho rằng việc ở nhà có thể đang chỉ ra vấn đề về sức khỏe tâm lý hoặc thể chất, quan trọng nhất là chúng ta cần nhận thức rằng mỗi người có sở thích và nhu cầu tương tác với người khác khác nhau. Đối với những người hướng ngoại, tham gia tiệc có thể là cách tốt để cải thiện mối quan hệ xã hội, giảm căng thẳng và nâng cao sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, đối với những người nội tâm hơn và nạp năng lượng bằng cách dành thời gian một mình, tham gia các bữa tiệc có thể khiến họ cảm thấy bị quá sức và có thể làm tăng cảm giác cô đơn. Hơn nữa, việc ở nhà không đồng nghĩa với việc khỏe mạnh kém. Nhiều người ưu tiên chăm sóc bản thân và tham gia vào các hoạt động thể chất, sở thích và phương pháp thư giãn tại nhà để duy trì sức khỏe của họ. Cuối cùng, quan trọng nhất là tìm ra sự cân bằng phù hợp với mỗi người và tôn trọng sở thích và ranh giới cá nhân.

Trên đây là phần giải đề IELTS Speaking Describe a party that you enjoyed. IELTS LangGo hy vọng các bạn đã tích lũy cho mình thêm được các ý tưởng hay cấu trúc hay về từ vựng và ngữ pháp để áp dụng vào bài nói của mình.

Tiếp tục cố gắng nha và hy vọng rằng những tài liệu này sẽ góp phần vào sự chuẩn bị của các bạn. Chúc các bạn thành công trong kỳ thi IELTS của mình!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ